So sánh Vsmart Live 4 với Vsmart Live
Vsmart Live 4 vừa ra mắt đây là phiên bản kế nhiệm của Vsmart live với những cải tiến hay thay đổi gì về thông số cấu hình, hiệu năng chơi game, Camera, Pin cũng như giá bán cùng các chương trình khuyến mãi thì bạn có thể xem chi tiết bảng so sánh bên dưới đây.
- 21%
Tổng quan thông số Vsmart Live 4
Màn hình rộng 6.5″ , Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Mặt kính cảm ứng Corning Gorilla Glass 3
Hệ điều hành Android 10
Chipset : Snapdragon 675 8 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
RAM 6 GB , Rom 64 GB , Thẻ nhớ ngoài Không
Pin chuẩn Li-Po , Dung lượng pin 5000 mAh
Vsmart
In stock
-
IPS LCD
6.5″
FHD+
1080 x 2340 Pixel
Kính cường lực
16 Triệu
Snapdragon 675
Octa-Core
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
Adreno 612
Android 10.0
6 GB
64 GB
Tùy bộ nhớ
Không
Không
48.0 MP + 8.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP
4
Có
Có
Có
Không
Không
Có
Có
Có
Có
Không
Có
Có
Có
Có
Có
Không
Không
1080p@30fps, 4K@30fps, 720p@30fps
1
Có
Có
13.0 MP
Có
Không
Không
Có
Có
Có
Có
Có
2G, 3G, 4G
2
Nano SIM
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Có, with A-GPS
v5.0
Không
Type-C
Jack 3.5 mm
Không
217 g
Khung & Mặt lưng nhựa
Không
Dài 162.4 mm x Ngang 76.5 mm x Dày 8.9 mm
5000 mAh
Lithium Polymer
Sạc nhanh 18W
Có
Không
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Mở khóa bằng vân tay
Vsmart
2020
Việt Nam
18 Tháng
- 4%
Tổng quan thông số Vsmart Live
Màn hình rộng 6.5″ , Công nghệ màn hình Amoled
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2232 Pixel)
Mặt kính cảm ứng Corning Gorilla Glass 3
Hệ điều hành Android 10
VOS 3.0
Chipset : Snapdragon 675 8 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
RAM 6 GB , Rom 64 GB , Thẻ nhớ ngoài Không
Pin chuẩn Li-Po , Dung lượng pin 4000 mAh, hỗ trợ sạc nhanh 3.0
Bộ sản phẩm gồm: Thân máy, sạc, cáp, tai nghe, cây lấy sim, ốp lưng…
Vsmart
In stock
-
AMOLED
6.2″
FHD+
1080 x 2232 Pixel
Kính cường lực
16 Triệu
Snapdragon 675
Octa-Core
2.0 Ghz
Adreno 612
Android 9.0
6 GB
64 GB
Tùy bộ nhớ
Không
Không
48.0 MP + 5.0 MP + 8.0 MP
3
Có
Có
Có
Có
Không
Có
Có
Có
Có
Không
Có
Có
Không
Có
Có
Không
Không
1080p@30fps, 120fps, 4K@30fps, 720p@30fps
1
Có
Có
20.0 MP
Có
Không
Không
Có
Có
Có
Có
Có
2G, 3G, 4G
2
Nano SIM
802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
A-GPS, BDS, GLONASS
v5.0
Không
Type-C
Jack 3.5 mm
Không
170g
Khung & Mặt lưng nhựa
Không
Dài 152 mm x Ngang 74.4 mm x Dày 8.3 mm
4000 mAh
Lithium-ion
Sạc nhanh 18W
Có
Không
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình
Vsmart
2019
Việt Nam
18 Tháng
4000
18
170
64
16
20.0